"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71" "","","124155","","HP","DU430EA","124155","","Máy tính xách tay","151","","","Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M 60G 15.4"" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW WXPP","20201201161659","ICECAT","1","76896","https://images.icecat.biz/img/norm/high/124155-5916.jpg","170x190","https://images.icecat.biz/img/norm/low/124155-5916.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_124155_medium_1480684069_6788_2323.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/124155.jpg","","","HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M 60G 15.4"" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW WXPP AMD Athlon 39,1 cm (15.4"") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB NVIDIA GeForce4 420 Go Windows XP Professional","","HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M 60G 15.4"" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW WXPP, AMD Athlon, 2,2 GHz, 39,1 cm (15.4""), 1680 x 1050 pixels, 0,5 GB, 60 GB","HP Compaq nx9105 Athlon64 XP3400+ 512M 60G 15.4"" TFT WSXGA+ WVA DVD+RW WXPP. Họ bộ xử lý: AMD Athlon, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4""), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce4 420 Go. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 3,5 kg","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/124155-5916.jpg","170x190","","","","","","","","","","Thiết kế","Nước xuất xứ: Trung Quốc","Màn hình","Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"")","Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 16:10","Bộ xử lý","Họ bộ xử lý: AMD Athlon","Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD","Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 0,5 GB","Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce4 420 Go","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,032 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: HP Premier Sound 16 bit","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: integrated 10/100 NIC","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 3","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire: 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Không","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA: 1","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Loại II","Khe cắm SmartCard: Có","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Có","Loại đầu ra TV: S-Video","Số lượng cổng song song: 1","Bàn phím","Thiết bị chỉ điểm: Chuột cảm ứng","Phần mềm","Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional","Phần mềm tích gộp: HP Help & Support\nInterVideo WinDVD 4.0 – DVD player InterVideo WinDVD Creator 2.0\nSafety & Comfort Guide\nAdobe Acrobat Reader\nReference Guide\nSymantec Norton AntiVirus","Pin","Tuổi thọ pin (tối đa): 3 h","Điều kiện hoạt động","Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T): 10 - 35 °C","Nhiệt độ lưu trữ (T-T): -20 - 60 °C","Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H): 10 - 90 phần trăm","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 3,5 kg","Các đặc điểm khác","Cổng kết nối hồng ngoại: Có","Yêu cầu về nguồn điện: 90 - 264 VAC RMS, 47 - 63 Hz AC","Loại pin: 8-cell","Wake-on-Ring sẵn sàng: Không","Cổng đầu vào TV: Không","Wake-on-LAN sẵn sàng: Không","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Điều kiện hoạt động","Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc): 5 - 90 phần trăm","Ổ cứng","Ổ đĩa mềm: N","Bộ điều khiển ổ đĩa: ATA 100","Các đặc điểm khác","Khe cắm mở rộng: 1 x Type I/II PCMCIA"