HP Photosmart D5360 Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Photosmart
  • Product series : D5300
  • Tên mẫu : Photosmart D5360 Printer
  • Mã sản phẩm : Q8361B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0883585233977
  • Hạng mục : Máy in ảnh
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 258147
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Dec 2021 09:33:49
  • Short summary description HP Photosmart D5360 Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI :

    HP Photosmart D5360 Printer, In phun, 4800 x 1200 DPI, In trực tiếp

  • Long summary description HP Photosmart D5360 Printer máy in ảnh In phun 4800 x 1200 DPI :

    HP Photosmart D5360 Printer. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 27 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 24 ppm
Các lỗ phun của đầu in 3900
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 2,2 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo) 24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 2,2 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4) 11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4) 7,2 ppm
Tính năng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Kích thước màn hình 3,81 cm (1.5")
Độ phân giải màn hình 800 x 600 pixels
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Tương thích điện từ CISPR 22:1997 + A1:2000 + A2:2002/EN 55022:1998 + A1:2000 + A2:2003; CISPR 24:1997 + A1:2001 + A2:2002/EN 55024:1998 + A1:2001 + A2:2003; IEC 61000-3-2:2000 + A1:2001 + A2:2004/EN 61000-3-2:2000 + A2:2005; IEC 61000-3-3:1994 + A1:2001/EN 61000-3-3:1995 + A1:2001; FCC CFR 47 Part 15/ICES-003, Issue 4; GB9254-1998, GB17625.1-2003
Độ an toàn IEC 60950-1:2001/EN 60950-1:2001, IEC 60825-1:Ed.1.2:2001/EN 60825-1:1994 + A1:2002 + A2:2001 (LED), AS/NZS 60950.1:2003, GB4943:2001
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 125 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 25 tờ
Công suất đầu vào tối đa 125 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu 25 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ 40
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì Up to 15
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn Up to 125
Công suất đầu ra tối đa 50 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy 2
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6, B7
Các kích cỡ giấy in không ISO Phiếu mục lục
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Main Tray: 76 x 127 to 216 x 355 mm; Photo Tray: 76 x 127 to 127 x 178 mm
Các chức năng in kép Automatic (standard)
Xử lý giấy 125-sheet input tray, automated 20-sheet photo tray (supports 10 x 15 cm and 13 x 18 cm), 50-sheet output tray, automatic two-sided printing
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Main Tray: A4: 60 - 90, HP envelopes: 70 - 90, HP cards: up - 200, HP pho- paper: up - 252; Pho- Tray: HP pho- paper 165 - 252
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn Main Tray: A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), A6 (105 x 148 mm), B5 (176 x 250 mm), B6 (125 x 176 mm), B7 (88 x 125 mm), C5 (162 x 229 mm), C6 (114 x 162 mm); Photo Tray: A6 (105 x 148 mm), B6 (125 x 176 mm), C6 (114 x 162 mm), 130 x 180 mm, 100 x 150 mm (with or without tear-off/cut-off tab)
Phương tiện được khuyến nghị Paper (plain, inkjet, photo, brochure), envelopes, labels, cards (index, greeting) and transparency
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 125-sheet input tray, automated 20-sheet photo tray (supports 10 x 15 cm and 13 x 18 cm)
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
PicBridge
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Các cổng vào/ ra 1 Hi-Speed USB - compatible with USB 2.0 specifications
Định dạng tệp tin xuất JPEG (EXIF)
Điện
Công suất âm thanh phát thải 6.6 B(A) (active, printing)
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Windows 2000 (SP3 or higher) or XP Home and XP Professional: 233 MHZ Intel Pentium II, Celeron or compatible processor, 128 MB RAM, 900 MB hard disk space, CD-ROM or DVD-ROM drive, USB port and USB cable, SVGA 800-x600 monitor with 16-bit colour, Adobe Acrobat Reader 5 or higher recommended, Microsoft Internet Explorer 6 or higher. Windows Vista Ready: 800 MHz 32-bit or 64-bit processor, 512 MB RAM, 900 MB hard disk space, CD-ROM, USB port, Microsoft Internet Explorer. With Windows 2000, some features may not be available Windows 2000 (SP3 or higher) or XP Home and XP Professional: 233 MHZ Intel Pentium II, Celeron or compatible processor, 128 MB RAM, 900 MB hard disk space, CD-ROM or DVD-ROM drive, USB port and USB cable, SVGA 800-x600 monitor with 16-bit colour, Adobe Acrobat Reader 5 or higher recommended, Microsoft Internet Explorer 6 or higher. Windows Vista Ready: 800 MHz 32-bit or 64-bit processor, 512 MB RAM, 900 MB hard disk space, CD-ROM, USB port, Microsoft Internet Explorer. With, Mac OS X v 10.3.9, 10.4, 10.5; Macintosh PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor; 128 MB RAM; 200 MB hard disk space; CD-ROM or DVD-ROM drive, USB port, any Web browser, USB port and USB cable, SVGA 800-x600 monitor with 16-bit color, Adobe Acrobat Reader 5 or higher recommended, Microsoft Internet Explorer 6 or higher. Mac OS X v 10.3.9, v10.4 or later; PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor; 128 MB RAM, 200 MB hard disk space, CD-ROM or DVD-ROM drive, any web browser, USB port and USB cable, SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit colour, Microsoft Internet Explorer 6 or higher
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T) 50 - 95 °F
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 5,7 kg
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 458 x 582 x 380 mm
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Photosmart Essential Software, Roxio Express Labeler
Trọng lượng thùng hàng 8,23 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 350 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 10 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)

Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 40 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 458 x 473 x 183 mm
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Khả năng tương thích Mac
Các loại mực in tương thích, linh kiện Dye-based, pigment-based
Bảng điều khiển 5 lights (Power, Attention, Print Photos, Photo Tray, Fix Photo), 8 front-panel buttons (Power, Print Photos, Photo Tray, Fix Photo, Cancel, Left, Right, OK)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 501 x 238 x 494 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219,2 x 1016 x 2103 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 4800 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 8,2 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5,4 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc +/- 0.0508 mm
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng kỹ thuật Versatile photo and duplex document printing plus direct CD/DVD printing.Versatile photo and duplex document printing plus direct CD/DVD printing. 3.8 cm display and intuitive menus allow selection of photos, size and quantity without a PC. Direct printing from most major memory cards. Automated paper tray carries 10 x 15 cm or 13 x 18 cm photo paper. HP Vivera 4-ink printing; optional 6-ink, optional Grey Photo, optional high-capacity cartridges.HP Vivera 4-ink printing; optional 6-ink, optional Grey Photo, optional high-capacity cartridges. Versatile photo and duplex document printing plus direct CD/DVD printing.Versatile photo and duplex document printing plus direct CD/DVD printing. Print 10 x 15 cm photos in as fast as 26 secs, print documents at up to 32 ppm black/24 ppm colour.Print 10 x 15 cm photos in as fast as 26 secs, print documents at up to 32 ppm black/24 ppm colour. 3.8 cm display and intuitive menus allow selection of photos, size and quantity without a PC. Print with or without borders in an
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 50-sheet output tray
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000 (SP3 +), Windows XP, Windows Vista Ready; Mac OS X v10.3.9, v10.4 +
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 300 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
A6 Thiệp
Bộ cảm biến giấy tự động
Điện thoại máy ảnh Print from your camera phone's memory card using built-in memory card slots Yes
Exifprint được hỗ trợ Yes, Version 2.2
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh) 40 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm 40 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh) 24 in
Chiều dài in tối đa 610 m
Xử lý phương tiện Sheetfeed
Kích cỡ phương tiện (khay 1) ISO: A4, A5, A6, B5, B6, C5, C6; JIS: B5, B6, B7; 76 x 127 to 216 x 355 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, executive, 4 x 6 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in, envelopes (No. 10, Monarch)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy Main Tray: 60 to 252 g/m2; Photo Tray: 165 to 252 g/m2
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 500,9 x 238 x 494 mm (19.7 x 9.37 x 19.4")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 8,23 kg (18.1 lbs)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 2103,1 mm (48 x 40 x 82.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 349,7 kg (771 lbs)
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Đầu in 2 (1 black and 1 color cartridge - cyan, magenta, yellow)
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15) Up to 48 sec As fast as 53 sec
Các tính năng của máy in Color printing, black-and-white printing
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 45,7 cm (18")
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh) 16 lb
Kích cỡ 45,7 cm (18")
Mặt nghiêng +/- 0.006 in
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ Up to 25 cards
SureSupply được hỗ trợ
Mực Vivera được hỗ trợ
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) No pens, no power supply, no cables and no paper 12.5 lb
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Mã UNSPSC 43212104
Tính chống phai (có thể lưu trữ, mực nhuộm) 200 năm
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh) 25 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn 25 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong 25 tờ
Bộ nhận dạng hiệu suất trang PS5100
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu) 1200 x 800 x 3602 mm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) < 2.2
Tốc độ in (đen, chất lượng bình thường nhanh, thư) < 11
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư) < 2.2
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, ảnh 10 x 15) As fast as 26 sec
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư) < 24
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư) < 7.2
Mặt nghiêng (giấy trong) +/- 0.012 in
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý) 125 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ Up to 40 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 15 tờ
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong Up to 25 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn 25 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý) 50 tờ
Các chức năng Color printing, black-and-white printing
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)